- Sản phẩm
- Chương Trình Thanh Lọc
- Cửa hàng
- Nhượng quyền
- Giới thiệu
- Liên hệ
Developed in conjunction with Joomla extensions.
Glow
Dưa leo, Cần tây, Dứa, Táo
INFO
Dưa leo, Cần tây, Dứa, Táo
Thông tin về sản phẩm
KHÔNG chứa Gluten
KHÔNG chứa chất bảo quản
KHÔNG chứa hương nhân tạo
KHÔNG chứa siro
KHÔNG chứa chất béo chuyển hóa
354ml
473ml
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 181 |
Calories from Fat (g) | 5 |
Total Fat (g) | 1 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 0 |
Sodium (mg) | 53 |
Total Carbohydrates (g) | 38 |
Dietary Fiber (g) | 6 |
Sugars (g) | 34 |
Protein (g) | 3 |
Vitamin A (% DV) | 13% |
Vitamin C (%DV) | 31% |
Calcium (% DV) | 5% |
Iron (% DV) | 8% |
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 241 |
Calories from Fat (g) | 6 |
Total Fat (g) | 1 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 0 |
Sodium (mg) | 71 |
Total Carbohydrates (g) | 51 |
Dietary Fiber (g) | 8 |
Sugars (g) | 45 |
Protein (g) | 5 |
Vitamin A (% DV) | 24% |
Vitamin C (%DV) | 43% |
Calcium (% DV) | 6% |
Iron (% DV) | 10% |
INFO
Dưa hấu, Táo, Cam
INFO
Dưa hấu, Táo, Cam
Thông tin về sản phẩm
KHÔNG chứa Gluten
KHÔNG chứa chất bảo quản
KHÔNG chứa hương nhân tạo
KHÔNG chứa siro
KHÔNG chứa chất béo chuyển hóa
354ml
473ml
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 125 |
Calories from Fat (g) | 5 |
Total Fat (g) | 1 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 0 |
Sodium (mg) | 5 |
Total Carbohydrates (g) | 32 |
Dietary Fiber (g) | 2 |
Sugars (g) | 23 |
Protein (g) | 2 |
Vitamin A (% DV) | 28% |
Vitamin C (%DV) | 32% |
Calcium (% DV) | 6% |
Iron (% DV) | 8% |
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 166 |
Calories from Fat (g) | 6 |
Total Fat (g) | 1 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 0 |
Sodium (mg) | 7 |
Total Carbohydrates (g) | 42 |
Dietary Fiber (g) | 2 |
Sugars (g) | 31 |
Protein (g) | 3 |
Vitamin A (% DV) | 35% |
Vitamin C (%DV) | 46% |
Calcium (% DV) | 8% |
Iron (% DV) | 10% |
INFO
Xoài, Cam, Táo, Chanh
INFO
Xoài, Cam, Táo, Chanh
Thông tin về sản phẩm
KHÔNG chứa Gluten
KHÔNG chứa chất bảo quản
KHÔNG chứa hương nhân tạo
KHÔNG chứa siro
KHÔNG chứa chất béo chuyển hóa
354ml
473ml
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 222 |
Calories from Fat (g) | 6 |
Total Fat (g) | 0 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 0 |
Sodium (mg) | 7 |
Total Carbohydrates (g) | 51 |
Dietary Fiber (g) | 3 |
Sugars (g) | 47 |
Protein (g) | 2 |
Vitamin A (% DV) | 13% |
Vitamin C (%DV) | 33% |
Calcium (% DV) | 3% |
Iron (% DV) | 6% |
Nutritional Facts:
Calories (kcal) | 297 |
Calories from Fat (g) | 8 |
Total Fat (g) | 1 |
Saturated Fat (g) | 0 |
Cholesterol (mg) | 0 |
Sodium (mg) | 10 |
Total Carbohydrates (g) | 68 |
Dietary Fiber (g) | 5 |
Sugars (g) | 62 |
Protein (g) | 3 |
Vitamin A (% DV) | 19% |
Vitamin C (%DV) | 42% |
Calcium (% DV) | 4% |
Iron (% DV) | 8% |
INFO